BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP 29/01/2025
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 86.800.000 | 88.800.000 |
VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 86.300.000 | 88.000.000 |
VÀNG PNJ | 86.600.000 | 88.100.000 |
SJC PNJ | 86.800.000 | 88.800.000 |
NHẪN 24K PNJ | 86.600.000 | 88.100.000 |
SJC MI HỒNG | 86.400.000 | 87.700.000 |
NHẪN 99,9 MI HỒNG | 86.300.000 | 87.700.000 |
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 86.600.000 | 88.900.000 |
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 86.600.000 | 88.900.000 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 86.600.000 | 88.900.000 |
VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 86.900.000 | 88.900.000 |
SJC PHÚ QUÝ | 86.400.000 | 88.900.000 |
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 86.100.000 | 88.100.000 |
THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 86.100.000 | 88.100.000 |
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 86.000.000 | 88.000.000 |
VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 85.700.000 | 87.900.000 |
SJC DOJI | 86.900.000 | 88.900.000 |
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 86.600.000 | 88.100.000 |
BẢNG GIÁ VÀNG HIỆN TẠI 29/01/2025
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 86.800.000 | 88.800.000 |
SJC 5 chỉ | 86.800.000 | 88.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 86.800.000 | 88.830.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 86.300.000 | 88.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 86.300.000 | 88.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 86.200.000 | 87.700.000 |
Nữ trang 99% | 84.331.000 | 86.831.000 |
Nữ trang 75% | 62.931.000 | 65.931.000 |
Nữ trang 68% | 56.791.000 | 59.791.000 |
Nữ trang 61% | 50.652.000 | 53.652.000 |
Nữ trang 58,3% | 48.284.000 | 51.284.000 |
- Giá vàng Bảo Tín Minh Châu hôm nay
- Giá vàng DOJI hôm nay
- Giá Vàng Mi Hồng
- Giá vàng Ngọc Thẩm hôm nay
- Giá vàng PNJ hôm nay
- Giá vàng thế giới Kitco Online