Giá vàng hiện tại

Giá vàng hiện tại

BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP 02/04/2025

Loại vàng Mua vào Bán ra
VÀNG MIẾNG SJC99.400.000102.100.000
VÀNG NHẪN 99,99 SJC99.200.000101.500.000
VÀNG PNJ99.400.000102.100.000
SJC PNJ99.400.000102.100.000
NHẪN 24K PNJ99.400.000102.100.000
SJC MI HỒNG99.400.000
▼600K
100.400.000
▼1100K
NHẪN 99,9 MI HỒNG98.500.000
▼300K
99.700.000
▼600K
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC99.500.000
▼300K
102.200.000
▼100K
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC99.500.000
▼300K
102.200.000
▼100K
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC99.500.000
▼300K
102.200.000
▼100K
VÀNG MIẾNG SJC BTMC99.400.000102.100.000
SJC PHÚ QUÝ99.300.000
▼100K
102.100.000
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ99.300.000
▼100K
102.000.000
▼100K
THẦN TÀI PHÚ QUÝ99.300.000
▼100K
102.000.000
▼100K
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ99.200.000
▼100K
101.900.000
▼100K
VÀNG 24K PHÚ QUÝ99.300.000
▼100K
101.900.000
▼100K
SJC DOJI99.400.000102.100.000
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI98.700.000
▼900K
102.100.000

BẢNG GIÁ VÀNG HIỆN TẠI 02/04/2025

Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG99.400.000102.100.000
Vàng SJC 5 chỉ99.400.000102.120.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ99.400.000102.130.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ99.200.000101.500.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ99.200.000101.600.000
Nữ trang 99,99%99.200.000101.200.000
Nữ trang 99%97.198.000100.198.000
Nữ trang 75%73.058.00076.058.000
Nữ trang 68%65.973.00068.973.000
Nữ trang 61%58.888.00061.888.000
Nữ trang 58,3%56.156.00059.156.000