Giá vàng hiện tại

Giá vàng hiện tại

BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP 16/06/2025

Loại vàng Mua vào Bán ra
VÀNG MIẾNG SJC118.200.000
▲400K
120.200.000
▼100K
VÀNG NHẪN 99,99 SJC113.900.000
▲200K
116.400.000
▲200K
VÀNG PNJ115.000.000
▲1000K
117.000.000
▲200K
SJC PNJ118.200.000
▲400K
120.200.000
▼100K
NHẪN 24K PNJ115.000.000
▲1000K
117.000.000
▲200K
SJC MI HỒNG119.000.000
▼200K
120.000.000
▼200K
NHẪN 99,9 MI HỒNG114.500.000116.000.000
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC116.500.000
▲500K
119.500.000
▲500K
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC116.500.000
▲500K
119.500.000
▲500K
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC116.500.000
▲500K
119.500.000
▲500K
VÀNG MIẾNG SJC BTMC118.200.000
▲400K
120.200.000
▼100K
SJC PHÚ QUÝ117.200.000
▲200K
120.200.000
▲200K
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ114.500.000
▲500K
117.500.000
▲500K
THẦN TÀI PHÚ QUÝ114.500.000
▲500K
117.500.000
▲500K
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ114.400.000
▲500K
117.400.000
▲500K
VÀNG 24K PHÚ QUÝ113.500.000
▲1000K
116.500.000
▲1000K
SJC DOJI118.500.000
▲700K
120.500.000
▲200K
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI116.000.000
▲1000K
118.000.000
▲1000K

BẢNG GIÁ VÀNG HIỆN TẠI 16/06/2025

Loại vàng Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG118.200.000
▲400K
120.200.000
▼100K
SJC 5 chỉ118.200.000
▲400K
120.220.000
▼100K
SJC 0.5, 1, 2 chỉ118.200.000
▲400K
120.230.000
▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ113.900.000
▲200K
116.400.000
▲200K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ113.900.000
▲200K
116.500.000
▲200K
Nữ trang 99,99%113.900.000
▲200K
115.800.000
▲200K
Nữ trang 99%110.153.000
▲198K
114.653.000
▲198K
Nữ trang 75%80.108.000
▲150K
87.008.000
▲150K
Nữ trang 68%72.001.000
▲136K
78.901.000
▲136K
Nữ trang 61%63.895.000
▲122K
70.795.000
▲122K
Nữ trang 58,3%60.768.000
▲117K
67.668.000
▲117K