Giá vàng hiện tại

Giá vàng hiện tại

BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP 21/11/2024

Loại vàng Mua vào Bán ra
VÀNG MIẾNG SJC83.700.000
▲1000K
86.200.000
▲500K
VÀNG NHẪN 99,99 SJC83.700.000
▲1000K
85.600.000
▲700K
VÀNG PNJ84.600.000
▲600K
85.600.000
▲400K
SJC PNJ83.700.000
▲1000K
86.200.000
▲500K
NHẪN 24K PNJ84.600.000
▲600K
85.600.000
▲400K
SJC MI HỒNG85.200.000
▲700K
86.200.000
▲500K
NHẪN 99,9 MI HỒNG84.700.000
▲700K
85.700.000
▲700K
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC84.830.000
▲500K
85.780.000
▲500K
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC84.830.000
▲500K
85.780.000
▲500K
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC84.830.000
▲500K
85.780.000
▲500K
VÀNG MIẾNG SJC BTMC84.000.000
▲800K
86.200.000
▲500K
SJC PHÚ QUÝ83.900.000
▲700K
86.200.000
▲500K
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ84.500.000
▲500K
86.000.000
▲500K
THẦN TÀI PHÚ QUÝ84.500.000
▲500K
86.000.000
▲500K
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ84.400.000
▲500K
85.900.000
▲500K
VÀNG 24K PHÚ QUÝ83.600.000
▲600K
85.800.000
▲500K
SJC DOJI83.700.000
▲1000K
86.200.000
▲500K
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI84.800.000
▲500K
85.800.000
▲500K

BẢNG GIÁ VÀNG HIỆN TẠI 21/11/2024

Loại vàng Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG83.700.000
▲1000K
86.200.000
▲500K
SJC 5 chỉ83.700.000
▲1000K
86.220.000
▲500K
SJC 0.5, 1, 2 chỉ83.700.000
▲1000K
86.230.000
▲500K
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ83.700.000
▲1000K
85.600.000
▲700K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ83.700.000
▲1000K
85.700.000
▲700K
Nữ trang 99,99%83.600.000
▲1000K
85.200.000
▲700K
Nữ trang 99%81.356.000
▲693K
84.356.000
▲693K
Nữ trang 75%61.056.000
▲525K
64.056.000
▲525K
Nữ trang 68%55.091.000
▲476K
58.091.000
▲476K
Nữ trang 61%49.127.000
▲427K
52.127.000
▲427K
Nữ trang 58,3%46.826.000
▲408K
49.826.000
▲408K