Skip to content
Giá vàng hiện tại
Giá vàng hiện tại hôm nay 14:51 ngày 27/09/2023
LOẠI VÀNG |
MUA VÀO |
BÁN RA |
DOJI |
68.200.000
|
68.550.000
|
PHÚ QUÍ SJC |
68.100.000
|
68.820.000
|
BẢO TÍN MINH CHÂU |
68.100.000
|
68.800.000
|
SJC |
68.100.000
|
68.800.000
|
-NHẪN SJC 99,99 |
56.600.000
|
57.550.000
|
SJC Mi Hồng |
68.100.000
|
68.800.000
|
-Vàng 999 Mi Hồng |
56.100.000
|
56.600.000
|
-Vàng 985 Mi Hồng |
55.100.000
|
56.100.000
|
-Vàng 980 Mi Hồng |
54.800.000
|
55.800.000
|
-Vàng 750 Mi Hồng |
39.300.000
|
40.800.000
|
-Vàng 680 Mi Hồng |
34.500.000
|
35.500.000
|
-Vàng 610 Mi Hồng |
33.500.000
|
34.500.000
|
Giá vàng hôm qua
LOẠI VÀNG |
MUA VÀO |
BÁN RA |
DOJI |
68.200.000
|
68.600.000
|
PHÚ QUÍ SJC |
68.100.000
|
68.820.000
|
BẢO TÍN MINH CHÂU |
68.100.000
|
68.800.000
|
SJC |
68.100.000
|
68.800.000
|
-NHẪN SJC 99,99 |
56.800.000
|
57.750.000
|
SJC Mi Hồng |
68.100.000
|
68.800.000
|
-Vàng 999 Mi Hồng |
56.200.000
|
56.700.000
|
-Vàng 985 Mi Hồng |
55.200.000
|
56.200.000
|
-Vàng 980 Mi Hồng |
54.900.000
|
55.900.000
|
-Vàng 750 Mi Hồng |
39.400.000
|
40.900.000
|
-Vàng 680 Mi Hồng |
34.600.000
|
35.600.000
|
-Vàng 610 Mi Hồng |
33.600.000
|
34.600.000
|