
Bảng giá vàng SJC hôm nay
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
DOJI | 66.450.000 |
67.050.000 |
PHÚ QUÍ SJC | 66.450.000 |
66.900.000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC Mi Hồng | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC | 66.350.000 |
67.050.000 |
Bảng giá vàng Mi Hồng Online
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
SJC Mi Hồng | 66.350.000 |
67.070.000 |
-Vàng 999 Mi Hồng | 55.300.000 |
55.800.000 |
-Vàng 985 Mi Hồng | 54.300.000 |
55.300.000 |
-Vàng 980 Mi Hồng | 54.000.000 |
55.000.000 |
-Vàng 750 Mi Hồng | 38.600.000 |
40.100.000 |
-Vàng 680 Mi Hồng | 33.800.000 |
34.800.000 |
-Vàng 610 Mi Hồng | 32.800.000 |
33.800.000 |
Bảng giá vàng SJC trực tuyến
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
SJC | 66.350.000 |
67.050.000 |
-NHẪN SJC 99,99 | 55.550.000 |
56.500.000 |
-NỮ TRANG 99,99 | 55.400.000 |
56.100.000 |
-NỮ TRANG 99% | 54.345.000 |
55.545.000 |
-NỮ TRANG 75% | 40.229.000 |
42.229.000 |
-NỮ TRANG 58,3% | 30.860.000 |
32.860.000 |
-NỮ TRANG 41% | 21.546.000 |
23.546.000 |
Bảng giá vàng miếng SJC tại các tỉnh
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
SJC TẠI HÀ NỘI | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI ĐA NẴNG | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI NHA TRANG | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI CÀ MAU | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI HUẾ | 66.320.000 |
66.830.000 |
SJC TẠI BIÊN HÒA | 66.650.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI MIỀN TÂY | 66.350.000 |
67.050.000 |
SJC TẠI QUẢNG NGÃI | 66.350.000 |
67.050.000 |
SJC TẠI LONG XUYÊN | 66.350.000 |
67.050.000 |
SJC TẠI BẠC LIÊU | 66.370.000 |
67.100.000 |
SJC TẠI QUY NHƠN | 66.350.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI PHAN RANG | 66.330.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI HẠ LONG | 66.330.000 |
67.070.000 |
SJC TẠI QUẢNG NAM | 66.330.000 |
67.070.000 |