Cập nhật tỷ giá VCB (Vietcombank) mới nhất hôm nay, bao gồm tỷ giá mua vào, bán ra kèm mức tăng giảm của nhiều loại ngoại tệ phổ biến như USD, EUR, GBP, JPY, CNY, AUD, CAD, CHF, SGD, THB.
Tên ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AUD | 16131.93 ▼ 48 |
16817.61 ▼ 51 |
CAD | 17736.53 ▼ 3 |
18490.41 ▼ 3 |
CHF | 28053.88 |
29246.3 |
CNY | 3419.09 |
3564.42 |
DKK | 0 |
3663.07 ▼ 17 |
EUR | 26121.19 ▼ 120 |
27553.41 ▼ 127 |
GBP | 31339.98 ▼ 61 |
32672.07 ▼ 63 |
HKD | 3183.18 ▲ 3 |
3318.48 ▲ 3 |
INR | 0 |
312.38 |
JPY | 158.28 |
167.48 |
KRW | 15.71 |
18.94 |
KWD | 0 |
85871.97 ▲ 56 |
MYR | 0 |
5751.34 ▲ 2 |
NOK | 0 |
2347.82 ▼ 18 |
RUB | 0 |
266.47 |
SAR | 0 |
7000.42 ▲ 7 |
SEK | 0 |
2356.5 ▼ 21 |
SGD | 18459.42 ▼ 58 |
19244.03 ▼ 60 |
THB | 649.01 |
748.74 |
USD | 25170 |
25504 ▲ 5 |
Mức tăng giảm trên đây là so với ngày trước đó
Xem thêm:
Trên đây là tỷ giá VCB hôm nay được cập nhật mới nhất, bao gồm tỷ giá mua vào, bán ra cũng như mức tăng giảm của nhiều loại ngoại tệ phổ biến như USD, EUR, GBP, JPY, CNY, AUD, CAD, CHF, SGD, THB. Bạn có thể xem tỷ giá VCB hôm nay tại trang web của Vietcombank